Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4.317 -5.475 -2.810 -581 -8.962
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.912 7.637 8.126 12.330 5.823
- Khấu hao TSCĐ 4.929 4.131 3.875 3.187 4.738
- Các khoản dự phòng 241 -497 953 1.254
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -39 -965 3.481 -3.567
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.743 4.042 4.263 4.408 4.652
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.594 2.162 5.316 11.750 -3.139
- Tăng, giảm các khoản phải thu 156 -167 -4.712 256 -1.563
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.773 1.244 1.571 339 -104
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 754 3.861 465 -3.963 -4.879
- Tăng giảm chi phí trả trước -52 99 -310 -1.263 1.184
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -92 -92 -1.090 -1.818 -512
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.587 7.107 1.240 5.300 -9.013
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.119 -195 947 -467 -365
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.066 -750
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -6.995 300 -9.680
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15 5.000 -1.000 8.945 4.246
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -4.000 0 -5.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 4.084 0 1.500 8.550
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 39 18 19 17
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.169 -2.067 -485 318 7.448
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 284 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.875 -3.021 -2.425 -2.585 -465
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.591 -3.021 -2.425 -2.585 -465
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -173 2.018 -1.670 3.033 -2.030
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.177 1.004 3.022 1.352 4.385
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.004 3.022 1.352 4.385 2.355