1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.620
|
28.475
|
38.301
|
66.582
|
28.562
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.620
|
28.475
|
38.301
|
66.582
|
28.561
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.241
|
21.348
|
30.557
|
50.066
|
26.949
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.379
|
7.128
|
7.744
|
16.516
|
1.612
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
39
|
18
|
19
|
3.567
|
7. Chi phí tài chính
|
3.802
|
5.707
|
5.085
|
8.408
|
4.652
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.743
|
4.042
|
4.263
|
4.408
|
4.652
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.880
|
7.002
|
6.385
|
8.721
|
7.113
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.302
|
-5.542
|
-3.707
|
-594
|
-6.585
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
87
|
987
|
32
|
353
|
13. Chi phí khác
|
22
|
20
|
90
|
18
|
2.729
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
67
|
898
|
13
|
-2.376
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.317
|
-5.475
|
-2.810
|
-581
|
-8.962
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.317
|
-5.475
|
-2.810
|
-581
|
-8.962
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.317
|
-5.475
|
-2.810
|
-581
|
-8.962
|