I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65.317
|
102.036
|
5.389
|
146.012
|
93.762
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
160.603
|
195.415
|
20.272
|
62.184
|
219.957
|
- Khấu hao TSCĐ
|
71.855
|
125.659
|
58.744
|
113.823
|
84.025
|
- Các khoản dự phòng
|
73.099
|
50.669
|
-52.898
|
-68.576
|
124.072
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
221
|
-436
|
890
|
-100
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.896
|
-3.810
|
-2.346
|
133
|
-3.562
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18.544
|
22.676
|
17.208
|
15.914
|
15.522
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
225.920
|
297.451
|
25.661
|
208.196
|
313.718
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-61.914
|
118.059
|
-243.991
|
13.880
|
3.597
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-91.485
|
-112.195
|
102.905
|
104.073
|
-118.783
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38.348
|
-79.345
|
207.095
|
-249.088
|
-27.361
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
762
|
31.123
|
37.290
|
57.151
|
5.016
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20.199
|
-18.979
|
-11.224
|
-22.325
|
-17.187
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.410
|
-9.614
|
-11.699
|
-31.998
|
-4.973
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
773
|
4.871
|
148.148
|
35.252
|
4.810
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.833
|
-18.333
|
2.181
|
-8.544
|
-12.663
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70.962
|
213.037
|
256.365
|
106.598
|
146.175
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.339
|
6.448
|
-27.122
|
-10.728
|
-3.886
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
305
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-30.000
|
-49.500
|
69.000
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
79.000
|
-27.000
|
-52.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.613
|
3.019
|
3.114
|
-133
|
3.562
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
69.578
|
-47.533
|
-125.507
|
58.139
|
-50.324
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
344.533
|
237.109
|
248.060
|
156.913
|
177.326
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-288.118
|
-403.332
|
-347.802
|
-286.380
|
-211.404
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-194.586
|
358
|
-14.057
|
-35
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56.415
|
-360.809
|
-99.385
|
-143.525
|
-34.112
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
196.955
|
-195.304
|
31.473
|
21.212
|
61.738
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
239.045
|
436.000
|
240.696
|
272.169
|
293.381
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
436.000
|
240.696
|
272.169
|
293.381
|
355.119
|