1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,488
|
21,778
|
17,826
|
122,832
|
548,836
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54,488
|
21,778
|
17,826
|
122,832
|
548,836
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25,447
|
11,069
|
9,554
|
41,937
|
226,706
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,041
|
10,709
|
8,273
|
80,895
|
322,130
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,724
|
15,263
|
9,142
|
6,385
|
2,667
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
-1
|
2
|
-23
|
858
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
678
|
19,390
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,968
|
12,719
|
11,612
|
19,049
|
54,740
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34,797
|
13,254
|
5,801
|
67,576
|
249,808
|
12. Thu nhập khác
|
25
|
20
|
10
|
10
|
8
|
13. Chi phí khác
|
98
|
18
|
564
|
25
|
38
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-73
|
2
|
-554
|
-15
|
-31
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34,724
|
13,257
|
5,246
|
67,561
|
249,777
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,117
|
1,888
|
1,212
|
13,912
|
54,775
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,117
|
1,888
|
1,212
|
13,912
|
54,775
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27,606
|
11,369
|
4,035
|
53,649
|
195,002
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27,606
|
11,369
|
4,035
|
53,649
|
195,002
|