1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,177
|
279,318
|
211,610
|
114,211
|
54,887
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,583
|
10,900
|
8,240
|
10,997
|
488
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
250,594
|
268,418
|
203,370
|
103,214
|
54,399
|
4. Giá vốn hàng bán
|
236,696
|
278,138
|
239,141
|
123,280
|
50,123
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13,897
|
-9,720
|
-35,772
|
-20,066
|
4,276
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,934
|
1,949
|
3,553
|
82
|
660
|
7. Chi phí tài chính
|
29,434
|
29,595
|
26,522
|
40,218
|
42,857
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,405
|
28,439
|
26,191
|
24,964
|
24,935
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,106
|
47,600
|
52,822
|
67,557
|
30,891
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-34,708
|
-84,967
|
-111,563
|
-127,760
|
-68,812
|
12. Thu nhập khác
|
296
|
45,373
|
9,390
|
1,400
|
33,735
|
13. Chi phí khác
|
1
|
0
|
1,699
|
1,171
|
2,491
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
295
|
45,373
|
7,691
|
228
|
31,244
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-34,413
|
-39,594
|
-103,872
|
-127,531
|
-37,568
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-34,413
|
-39,594
|
-103,872
|
-127,531
|
-37,568
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-34,413
|
-39,594
|
-103,872
|
-127,531
|
-37,568
|