TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
282.050
|
270.412
|
198.523
|
216.123
|
211.481
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.611
|
51.842
|
85.340
|
60.604
|
79.293
|
1. Tiền
|
15.611
|
43.842
|
21.470
|
46.604
|
75.736
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.000
|
8.000
|
63.870
|
14.000
|
3.558
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
222
|
222
|
222
|
22.000
|
10.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
222
|
222
|
222
|
22.000
|
10.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
234.421
|
183.231
|
91.172
|
116.849
|
103.521
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
225.897
|
174.200
|
85.793
|
111.831
|
105.364
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.213
|
9.529
|
9.626
|
9.899
|
3.222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.132
|
8.017
|
7.973
|
6.093
|
5.791
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.821
|
-8.515
|
-12.219
|
-10.975
|
-10.856
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.619
|
29.002
|
14.073
|
12.383
|
14.401
|
1. Hàng tồn kho
|
10.995
|
29.378
|
14.450
|
12.759
|
14.777
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.177
|
6.116
|
7.715
|
4.288
|
4.266
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.055
|
3.349
|
4.664
|
4.288
|
4.266
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.122
|
1.862
|
1.101
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
904
|
1.951
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
394.641
|
386.745
|
337.639
|
318.966
|
304.491
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
188.005
|
190.382
|
183.312
|
170.226
|
157.755
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
166.798
|
169.722
|
163.200
|
150.661
|
138.739
|
- Nguyên giá
|
219.899
|
236.921
|
245.222
|
248.389
|
252.168
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.100
|
-67.199
|
-82.022
|
-97.727
|
-113.430
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.207
|
20.660
|
20.112
|
19.564
|
19.017
|
- Nguyên giá
|
23.567
|
23.567
|
23.567
|
23.567
|
23.567
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.360
|
-2.908
|
-3.455
|
-4.003
|
-4.551
|
III. Bất động sản đầu tư
|
148.487
|
141.761
|
135.035
|
128.309
|
121.583
|
- Nguyên giá
|
206.497
|
206.497
|
206.497
|
206.497
|
206.497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.010
|
-64.736
|
-71.462
|
-78.188
|
-84.914
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
39.203
|
32.625
|
14.043
|
14.118
|
19.597
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
39.203
|
32.625
|
14.043
|
14.118
|
19.597
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.268
|
18.986
|
2.856
|
2.856
|
2.856
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.000
|
15.719
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.488
|
4.488
|
4.488
|
4.488
|
4.488
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.220
|
-1.220
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.240
|
944
|
734
|
2.189
|
1.821
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
439
|
188
|
0
|
1.845
|
1.131
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
801
|
756
|
734
|
344
|
691
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.437
|
2.047
|
1.659
|
1.269
|
878
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
676.690
|
657.157
|
536.162
|
535.090
|
515.972
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
467.818
|
451.754
|
318.531
|
336.596
|
321.645
|
I. Nợ ngắn hạn
|
225.708
|
211.820
|
96.418
|
144.443
|
162.697
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.686
|
11.449
|
5.709
|
10.759
|
14.071
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
140.016
|
136.665
|
24.463
|
36.003
|
72.941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
887
|
18.928
|
9.520
|
19.070
|
2.266
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.864
|
2.642
|
4.392
|
7.408
|
10.021
|
6. Phải trả người lao động
|
3.572
|
2.281
|
2.518
|
2.961
|
3.251
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.766
|
10.941
|
13.383
|
36.501
|
14.071
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
35.839
|
23.668
|
17.987
|
13.270
|
20.747
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3.862
|
17.252
|
16.224
|
22.488
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.077
|
1.385
|
1.193
|
2.248
|
2.840
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
242.110
|
239.934
|
222.113
|
192.153
|
158.949
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.405
|
26.276
|
26.169
|
27.283
|
27.109
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
210.205
|
203.843
|
187.042
|
156.086
|
121.739
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
4.433
|
3.639
|
3.639
|
5.074
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.500
|
5.382
|
5.264
|
5.145
|
5.027
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
208.872
|
205.402
|
217.632
|
198.493
|
194.326
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
208.858
|
205.388
|
217.618
|
198.479
|
194.312
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
132.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.639
|
9.639
|
9.639
|
9.639
|
9.639
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.952
|
3.952
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.307
|
34.420
|
34.420
|
34.420
|
34.420
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23.710
|
19.418
|
36.205
|
17.277
|
13.720
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
4.567
|
6.116
|
657
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.710
|
19.418
|
31.638
|
11.161
|
13.063
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6.250
|
5.959
|
5.353
|
5.143
|
4.534
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
1. Nguồn kinh phí
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
676.690
|
657.157
|
536.162
|
535.090
|
515.972
|