Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100.436 122.097 106.391 108.742 110.726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 100.436 122.097 106.391 108.742 110.726
4. Giá vốn hàng bán 107.915 120.465 107.029 110.377 102.131
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -7.479 1.632 -638 -1.635 8.595
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.002 2.896 1.238 2.039 2.143
7. Chi phí tài chính 13.064 17.990 5.150 14.226 9.321
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.542 17.061 4.452 10.420 8.889
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.204 1.741 1.341 1.306 1.310
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.990 8.338 7.851 7.696 8.015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -27.735 -23.541 -13.742 -22.823 -7.908
12. Thu nhập khác 28.725 542.354 9 84.999 98.112
13. Chi phí khác 255 1.286 908 5.379 202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 28.471 541.068 -898 79.620 97.910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 736 517.526 -14.640 56.797 90.002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 585 689 822 552 692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 585 689 822 552 692
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 150 516.838 -15.462 56.245 89.309
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 150 516.838 -15.462 56.245 89.309