1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100.436
|
122.097
|
106.391
|
108.742
|
110.726
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100.436
|
122.097
|
106.391
|
108.742
|
110.726
|
4. Giá vốn hàng bán
|
107.915
|
120.465
|
107.029
|
110.377
|
102.131
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-7.479
|
1.632
|
-638
|
-1.635
|
8.595
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.002
|
2.896
|
1.238
|
2.039
|
2.143
|
7. Chi phí tài chính
|
13.064
|
17.990
|
5.150
|
14.226
|
9.321
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.542
|
17.061
|
4.452
|
10.420
|
8.889
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.204
|
1.741
|
1.341
|
1.306
|
1.310
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.990
|
8.338
|
7.851
|
7.696
|
8.015
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-27.735
|
-23.541
|
-13.742
|
-22.823
|
-7.908
|
12. Thu nhập khác
|
28.725
|
542.354
|
9
|
84.999
|
98.112
|
13. Chi phí khác
|
255
|
1.286
|
908
|
5.379
|
202
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28.471
|
541.068
|
-898
|
79.620
|
97.910
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
736
|
517.526
|
-14.640
|
56.797
|
90.002
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
585
|
689
|
822
|
552
|
692
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
585
|
689
|
822
|
552
|
692
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
150
|
516.838
|
-15.462
|
56.245
|
89.309
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
150
|
516.838
|
-15.462
|
56.245
|
89.309
|