1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
633,680
|
823,861
|
990,419
|
805,549
|
779,226
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
633,680
|
823,861
|
990,419
|
805,549
|
779,226
|
4. Giá vốn hàng bán
|
570,077
|
725,603
|
866,584
|
707,546
|
690,500
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63,603
|
98,259
|
123,835
|
98,004
|
88,726
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,883
|
8,756
|
3,199
|
5,224
|
2,703
|
7. Chi phí tài chính
|
148
|
369
|
2,212
|
327
|
307
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
13
|
131
|
307
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16,924
|
20,254
|
27,861
|
18,919
|
18,393
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,056
|
55,641
|
63,544
|
53,600
|
47,708
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23,358
|
30,751
|
33,417
|
30,383
|
25,022
|
12. Thu nhập khác
|
|
44
|
49
|
205
|
10
|
13. Chi phí khác
|
50
|
13
|
|
5,868
|
976
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-50
|
31
|
49
|
-5,664
|
-966
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23,308
|
30,782
|
33,465
|
24,719
|
24,056
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,441
|
6,605
|
10,549
|
6,403
|
5,774
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,441
|
6,605
|
10,549
|
6,403
|
5,774
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,868
|
24,177
|
22,916
|
18,316
|
18,282
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,868
|
24,177
|
22,916
|
18,316
|
18,282
|