DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.73 | 2.62 | 0.59 | 2.44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.88 | 1.60 | 0.33 | 1.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.81 | 1.20 | 1.38 | 1.17 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.59 | 1.37 | 1.30 | 1.37 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 8,484.89 | 14,805.14 | 17,329.13 | 14,522.11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.81 | 74.49 | 17.05 | -16.20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.31 | 11.47 | 8.76 | 9.80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.60 | 4.05 | 2.52 | 4.14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52.43 | 57.01 | 36.10 | 52.68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.26 | 69.25 | 36.44 | 69.71 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 79.09 | 61.82 | 39.99 | 36.27 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 56.19 | 37.32 | 51.49 | 28.34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 31.03 | 20.02 | 21.18 | 17.26 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 220.24 | 163.97 | 150.33 | 162.39 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 724.06 | 2,485.56 | 2,902.01 | 1,799.49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.16 | 1.60 | 1.69 | 1.39 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.85 | 1.23 | 1.11 | 1.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.51 | 0.46 | 0.43 | 0.48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.92 | 0.71 | 0.65 | 0.73 |