DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.85 | 3.92 | 18.65 | 12.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20.27 | 10.40 | 41.83 | 35.66 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.16 | 0.23 | 0.19 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.71 | 2.42 | 1.96 | 1.83 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 296.17 | 265.83 | 368.69 | 307.78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42.69 | -10.25 | 38.69 | -16.52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61.24 | 57.55 | 68.71 | 62.63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 59.45 | 54.24 | 67.47 | 61.17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34.67 | 20.30 | 67.46 | 61.03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98.34 | 94.43 | 91.89 | 95.54 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 31.50 | 30.93 | 19.09 | 73.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 43.12 | 12.24 | 8.49 | 9.18 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 44.23 | 33.63 | 36.02 | 157.35 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -147.91 | -150.68 | -72.25 | -60.71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.20 | 0.14 | 0.33 | 0.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.19 | 0.14 | 0.33 | 0.68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.98 | 0.99 | 0.98 | 0.92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.71 | 1.42 | 0.96 | 0.83 |