DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.50 | 2.24 | 2.78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.00 | 5.93 | 5.39 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.30 | 0.26 | 0.35 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.39 | 1.48 | 1.49 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 87.47 | 73.55 | 103.57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.59 | -15.91 | 40.82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23.28 | 17.97 | 20.42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.26 | 7.93 | 7.36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89.80 | 93.54 | 92.41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.92 | 80.00 | 79.26 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 99.25 | 122.67 | 93.98 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 108.51 | 132.74 | 102.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 39.48 | 41.05 | 38.59 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 205.91 | 245.51 | 184.70 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 116.54 | 105.01 | 110.30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.44 | 2.13 | 2.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.50 | 1.23 | 1.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.32 | 0.31 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.39 | 0.48 | 0.49 |