DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,77 | 1,55 | 1,35 | -14,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,28 | 2,15 | 1,49 | -21,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,38 | 0,52 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,88 | 1,74 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 148,09 | 122,40 | 153,74 | 96,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,06 | -17,35 | 25,61 | -37,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,56 | 10,84 | 10,70 | 12,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,79 | 5,29 | 4,49 | -16,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,44 | 46,08 | 43,19 | 125,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,75 | 88,28 | 77,08 | 100,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 184,69 | 210,60 | 174,86 | 143,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 363,87 | 468,02 | 389,25 | 564,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,93 | 120,72 | 86,84 | 89,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 515,20 | 637,79 | 534,73 | 636,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,18 | 90,47 | 93,15 | 72,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 1,73 | 1,71 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,61 | 0,60 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,24 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,14 | 1,00 | 0,97 |