DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,67 | 22,27 | 20,30 | 20,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,45 | 14,44 | 9,79 | 9,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 0,89 | 1,13 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,73 | 1,84 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.043,05 | 758,01 | 1.032,28 | 1.023,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,34 | -27,33 | 36,18 | -0,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,37 | 12,49 | 8,43 | 9,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,29 | 16,62 | 11,23 | 12,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,33 | 91,07 | 90,58 | 85,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,09 | 95,42 | 96,31 | 94,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 150,34 | 148,23 | 113,56 | 167,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,15 | 103,78 | 90,67 | 106,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,11 | 30,35 | 36,16 | 60,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 235,92 | 291,46 | 240,64 | 299,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 229,80 | 251,68 | 265,89 | 276,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,71 | 1,64 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,18 | 1,09 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,29 | 0,26 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,73 | 0,84 | 1,11 |