DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,53 | 25,56 | 40,17 | 11,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,84 | 19,27 | 26,83 | 8,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 0,90 | 1,12 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,48 | 1,33 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.563,10 | 9.954,91 | 15.924,21 | 12.601,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,39 | 31,62 | 59,96 | -20,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,45 | 28,67 | 35,19 | 15,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,14 | 20,70 | 28,59 | 10,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,36 | 99,63 | 99,77 | 99,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,41 | 93,40 | 94,05 | 88,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,49 | 6,87 | 4,31 | 10,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,78 | 113,29 | 85,66 | 75,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,46 | 40,85 | 36,38 | 68,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,99 | 266,79 | 266,44 | 391,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.928,04 | 4.089,68 | 8.749,75 | 8.987,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 2,28 | 4,04 | 2,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,48 | 1,56 | 3,17 | 2,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,34 | 0,18 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,48 | 0,33 | 0,53 |