DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.29 | 13.18 | 19.80 | 4.13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.86 | 6.66 | 10.91 | 2.19 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.23 | 1.55 | 1.55 | 1.67 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.21 | 1.27 | 1.17 | 1.13 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,886.31 | 2,877.89 | 3,270.26 | 3,209.55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14.63 | 52.57 | 13.63 | -1.86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.82 | 13.17 | 14.98 | 8.18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.89 | 6.67 | 11.65 | 2.59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45.52 | 99.82 | 99.53 | 98.74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 94.09 | 85.61 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 37.26 | 12.12 | 43.35 | 13.57 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 48.46 | 74.66 | 73.89 | 43.67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 33.30 | 39.43 | 11.50 | 13.41 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 84.85 | 115.56 | 149.37 | 149.36 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 177.41 | 515.95 | 1,030.74 | 1,092.05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.68 | 2.31 | 4.35 | 5.93 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.81 | 0.94 | 2.51 | 4.28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.71 | 0.51 | 0.37 | 0.32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.21 | 0.27 | 0.17 | 0.13 |