DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,44 | 1,81 | 1,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,59 | 7,37 | 4,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,20 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,24 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,77 | 42,06 | 68,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,83 | 14,37 | 63,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,63 | 12,64 | 18,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,85 | 9,71 | 6,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,57 | 88,74 | 96,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 85,52 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,49 | 17,70 | 22,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 404,62 | 297,24 | 189,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,89 | 17,03 | 49,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 387,21 | 315,85 | 250,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,29 | 104,88 | 104,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,85 | 3,58 | 2,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,63 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,31 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,24 | 0,50 |