DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -11.72 | -1.64 | -0.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -22.78 | -3.11 | -0.55 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.10 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.22 | 5.41 | 5.44 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 44.48 | 44.85 | 59.74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.40 | 0.85 | 33.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0.61 | 8.57 | 12.34 |
Tỷ lệ EBIT | % | -12.76 | 3.05 | 4.80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 178.52 | -101.81 | -11.40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 140.27 | 161.50 | 140.93 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 86.54 | 105.46 | 68.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 37.78 | 75.10 | 45.14 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 237.43 | 264.25 | 208.80 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -133.38 | -129.06 | -123.62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.46 | 0.50 | 0.53 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.29 | 0.32 | 0.37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.74 | 0.72 | 0.70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.22 | 4.41 | 4.44 |