DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,33 | 0,06 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,38 | 0,36 | 0,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,48 | 3,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,07 | 33,74 | 36,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,10 | 20,21 | 9,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,84 | 20,71 | 15,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,26 | 8,70 | 10,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,81 | 20,64 | 21,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,04 | 19,95 | 43,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,15 | 109,82 | 91,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 537,69 | 684,78 | 506,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,93 | 72,63 | 72,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 611,59 | 701,04 | 564,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -187,19 | -118,94 | -110,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,50 | 0,69 | 0,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,12 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,62 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,48 | 2,38 |