Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 16,80 | 17,12 | 11,99 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 8,22 | 8,88 | 7,38 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 92,17 | 89,30 | 89,66 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,21 | 1,18 | 1,18 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 1,21 | 1,31 | 1,41 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 53,59 | 62,64 | 56,34 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 16,80 | 17,12 | 11,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 17,39 | 11,12 | 44,69 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 13,82 | 29,88 | 30,14 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4,96 | 17,74 | 71,82 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 4,31 | 5,02 | 4,87 |
ROA (%) | % | 1,72 | 1,97 | 1,72 |
ROE (%) | % | 20,96 | 22,22 | 23,24 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 61,14 | 60,59 | 64,85 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 109,53 | 120,83 | 91,52 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 44,43 | 30,19 | 42,99 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 6,11 | 0,83 | 5,01 |