DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.83 | 2.10 | -0.57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.76 | 2.31 | -2.21 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.71 | 0.60 | 0.17 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.54 | 1.51 | 1.54 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 184.07 | 156.49 | 44.10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21.74 | -14.98 | -71.82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.16 | 13.09 | 14.49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.19 | 3.33 | -1.55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43.25 | 88.49 | 142.93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.83 | 78.37 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 17.61 | 49.55 | 185.59 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 66.13 | 34.66 | 157.26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 8.29 | 41.39 | 73.48 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 103.53 | 121.17 | 444.37 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 117.75 | 120.19 | 121.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.29 | 2.37 | 2.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.98 | 1.73 | 1.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.20 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.54 | 0.51 | 0.54 |