DUPONT
単位 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.67 | -2.00 | 1.22 | -0.14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.35 | -3.37 | 1.99 | -30.61 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.35 | 0.41 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.44 | 1.68 | 1.49 | 1.45 |
管理有効性
単位 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 69.71 | 142.35 | 135.66 | 1.01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.19 | 104.20 | -4.70 | -99.25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.86 | 1.70 | 2.52 | 14.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.02 | -3.37 | 1.99 | -30.61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 973.29 | 537.06 | 191.67 | 22,063.66 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 53.21 | 27.16 | 10.60 | 1,524.28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 528.38 | 341.23 | 307.54 | 41,677.55 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,027.09 | 564.59 | 195.81 | 22,485.81 |
金融銀行ニュース
単位 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 89.32 | 57.20 | -37.04 | -37.35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.84 | 1.35 | 0.66 | 0.63 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.74 | 1.29 | 0.65 | 0.61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.44 | 0.45 | 0.78 | 0.81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.44 | 0.68 | 0.49 | 0.45 |