DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,14 | 9,55 | 10,06 | 11,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,28 | 4,78 | 4,49 | 4,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,38 | 1,46 | 1,51 | 1,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,37 | 1,48 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 132,68 | 138,01 | 156,50 | 184,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57,83 | 4,02 | 13,39 | 18,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,63 | 16,22 | 15,22 | 13,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,17 | 6,02 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,92 | 99,28 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,72 | 79,88 | 79,46 | 78,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,57 | 114,95 | 84,90 | 109,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,53 | 27,17 | 37,42 | 31,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,29 | 31,71 | 52,08 | 56,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,53 | 199,61 | 196,40 | 180,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,53 | 50,15 | 50,47 | 50,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,77 | 2,98 | 2,50 | 2,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,14 | 2,59 | 2,04 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,20 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,48 | 0,57 |