DUPONT
Đơn vị | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,20 | 0,12 | 0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,82 | 0,45 | 0,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,84 | 3,91 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,63 | 40,85 | 40,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,38 | 8,58 | 0,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,00 | 29,16 | 22,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,20 | 15,17 | 13,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,80 | 3,86 | 6,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 76,79 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,37 | 70,52 | 335,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,52 | 46,61 | 49,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,31 | 76,17 | 73,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,73 | 178,85 | 468,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -18,03 | -10,03 | 117,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,89 | 2,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,71 | 2,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,87 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,84 | 2,91 | 1,63 |