DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,57 | 1,07 | 2,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,93 | 2,35 | 3,94 | 8,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,18 | 0,21 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,34 | 1,27 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,24 | 18,01 | 20,39 | 20,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,23 | -1,22 | 13,20 | 1,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,01 | 30,63 | 24,96 | 30,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,00 | 10,97 | 9,68 | 12,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,47 | 21,45 | 40,71 | 68,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 237,92 | 233,08 | 203,18 | 143,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,29 | 10,19 | 8,12 | 16,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 106,41 | 130,44 | 92,10 | 23,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 266,88 | 310,38 | 322,11 | 187,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,63 | 2,49 | 5,25 | 4,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,19 | 1,41 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,13 | 1,33 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,85 | 0,81 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,34 | 0,27 | 0,08 |