DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,94 | 10,18 | 10,59 | 10,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,58 | 1,14 | 1,30 | 1,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,67 | 2,32 | 2,29 | 2,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,76 | 3,86 | 3,55 | 3,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 406,13 | 591,98 | 549,47 | 538,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,00 | 45,76 | -7,18 | -2,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,65 | 9,53 | 10,54 | 11,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,48 | 2,56 | 2,89 | 3,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,57 | 56,73 | 58,10 | 55,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,31 | 78,29 | 77,53 | 77,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,13 | 41,25 | 54,53 | 51,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,28 | 66,81 | 56,68 | 60,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,56 | 23,27 | 14,79 | 25,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,80 | 114,97 | 114,82 | 118,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,47 | 5,16 | 5,92 | 7,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,03 | 1,04 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,57 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,27 | 0,28 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,76 | 2,86 | 2,55 | 2,47 |