DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.53 | 6.54 | 4.90 | 6.49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.82 | 1.81 | 0.74 | 1.06 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.47 | 1.68 | 3.18 | 3.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.30 | 2.15 | 2.08 | 1.96 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 421.09 | 436.33 | 780.90 | 736.92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.04 | 3.62 | 78.97 | -5.63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.27 | 9.81 | 8.85 | 9.67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.77 | 3.44 | 2.01 | 1.89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74.38 | 68.05 | 72.19 | 74.02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.43 | 77.29 | 51.29 | 75.75 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 17.20 | 19.20 | 12.03 | 16.52 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 4.50 | 4.59 | 3.55 | 3.29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 28.59 | 21.82 | 13.94 | 17.02 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 31.16 | 30.64 | 22.58 | 23.45 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -23.45 | -19.80 | -22.45 | -18.61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.61 | 0.65 | 0.68 | 0.72 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.50 | 0.54 | 0.53 | 0.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.87 | 0.86 | 0.80 | 0.80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.30 | 1.15 | 1.08 | 0.96 |