DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 38,58 | 22,87 | 14,24 | 10,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,55 | 8,20 | 5,81 | 4,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 0,84 | 0,90 | 0,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,72 | 3,33 | 2,73 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.545,73 | 1.209,58 | 1.497,64 | 1.421,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,25 | -21,75 | 23,82 | -5,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,13 | 14,54 | 12,86 | 12,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,98 | 10,69 | 9,29 | 10,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,59 | 76,71 | 80,53 | 64,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,98 | 99,98 | 77,70 | 74,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,42 | 81,81 | 64,88 | 129,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,88 | 90,20 | 79,18 | 47,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,62 | 81,85 | 71,12 | 50,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,33 | 159,38 | 133,28 | 181,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -510,56 | -364,82 | -441,16 | -159,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,59 | 0,55 | 0,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,31 | 0,27 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,63 | 0,67 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,72 | 2,34 | 1,74 | 1,62 |