DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.68 | 6.33 | 12.80 | 6.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.05 | 13.47 | 13.74 | 11.54 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.30 | 0.24 | 0.50 | 0.28 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.29 | 1.98 | 1.87 | 2.12 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 469.22 | 427.76 | 957.75 | 627.20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14.66 | -8.84 | 123.90 | -34.51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.15 | 29.32 | 21.66 | 20.61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23.22 | 29.21 | 23.14 | 29.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58.25 | 51.52 | 63.56 | 41.68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.69 | 89.54 | 93.46 | 93.84 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 137.92 | 167.88 | 67.40 | 235.93 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 54.02 | 124.48 | 79.98 | 143.33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 71.91 | 146.69 | 21.65 | 59.28 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 330.49 | 357.49 | 205.29 | 424.31 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 90.35 | 79.48 | 146.42 | 89.42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.27 | 1.23 | 1.37 | 1.14 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.08 | 0.91 | 0.92 | 0.80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.73 | 0.77 | 0.72 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.44 | 1.20 | 1.08 | 1.32 |