DUPONT

  Unit 2008 2009 2010 2011
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 10.50 13.64 7.49 7.93
Lợi nhuận biên (ROS) % 6.45 5.93 3.65 3.33
Vòng quay tổng tài sản revs 0.73 1.30 0.80 0.67
Đòn bẩy tài chính Times 2.22 1.77 2.57 3.56

Management Effectiveness

  Unit 2008 2009 2010 2011
Doanh thu thuần Billions 74.90 112.87 100.18 121.35
Tăng trưởng doanh thu % 44.25 50.70 -11.25 21.14
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 16.75 13.40 15.56 19.33
Tỷ lệ EBIT % 9.50 8.01 6.20 11.39
Tỷ lệ EBT/EBIT % 78.62 84.67 78.57 39.01
Tỷ lệ EAT/EBT % 86.34 87.50 75.00 75.00

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2008 2009 2010 2011
Thời gian thu tiền khách hàng Date 53.92 39.66 100.27 91.69
Thời gian tồn kho Date 263.52 167.02 264.55 429.04
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 105.07 45.88 81.36 156.94
Vòng quay vốn lưu động Date 345.26 191.82 364.94 450.05

Financial Strength

  Unit 2008 2009 2010 2011
Vốn lưu động ròng Billions 26.41 29.83 29.16 22.54
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.59 2.01 1.41 1.18
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.55 0.46 0.53 0.28
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.31 0.32 0.20 0.18
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 1.22 0.77 1.57 2.56