DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3.68 | 4.94 | 8.49 | 0.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10.67 | 12.23 | 22.95 | 0.72 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.17 | 0.18 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.67 | 2.43 | 2.11 | 2.01 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 34.52 | 42.52 | 42.60 | 31.24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 419.47 | 23.18 | 0.19 | -26.67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34.75 | 49.42 | 50.64 | 36.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36.05 | 40.72 | 47.12 | 32.27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -29.61 | 30.04 | 48.72 | 2.24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 59.57 | 66.87 | 67.02 | 74.72 |
Thời gian tồn kho | Date | 6.91 | 7.18 | 16.95 | 19.01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 143.26 | 113.63 | 280.24 | 297.79 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 87.34 | 83.17 | 81.00 | 108.86 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -37.71 | -36.23 | -35.44 | -45.20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.18 | 0.21 | 0.21 | 0.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.17 | 0.20 | 0.20 | 0.16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.97 | 0.96 | 0.96 | 0.96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.67 | 1.43 | 1.11 | 1.01 |