DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.66 | -0.32 | 0.47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.47 | -2.16 | 2.29 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.13 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.31 | 1.14 | 1.25 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 50.35 | 28.07 | 37.55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 120.02 | -44.25 | 33.77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.72 | 6.15 | 9.91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.69 | -2.12 | 3.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.14 | 113.31 | 96.45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69.84 | 90.15 | 75.89 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 44.20 | 20.23 | 31.52 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 30.25 | 72.68 | 49.89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 10.06 | 7.86 | 12.49 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 96.47 | 83.52 | 110.90 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -4.60 | -0.27 | 0.40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.92 | 0.99 | 1.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.69 | 0.33 | 0.66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.78 | 0.88 | 0.80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.31 | 0.14 | 0.25 |