DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,92 | -4,37 | -5,06 | -3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -56,27 | -38,58 | -38,42 | -15,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,10 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,32 | 1,30 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 197,29 | 202,68 | 224,80 | 243,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,61 | 2,73 | 10,92 | 8,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -9,28 | -7,71 | -3,68 | -0,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,81 | 7,25 | -3,68 | 18,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.372,96 | -487,29 | 1.098,32 | -79,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107,66 | 109,20 | 95,16 | 106,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,19 | 29,22 | 118,54 | 143,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,35 | 29,38 | 22,86 | 21,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,65 | 68,24 | 61,86 | 60,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,07 | 206,79 | 222,53 | 233,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -270,04 | -348,02 | -311,18 | 55,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,33 | 0,25 | 0,31 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,16 | 0,23 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,95 | 0,94 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,55 | 0,55 | 1,18 |