DUPONT
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.02 | 0.01 | 0.00 | -0.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.85 | 0.23 | 0.04 | -0.29 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.01 | 0.04 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.50 | 2.56 | 2.41 | 2.40 |
管理有効性
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 11.60 | 16.45 | 40.43 | 16.14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52.52 | 41.79 | 145.81 | -60.08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46.68 | 48.21 | 22.88 | 32.08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.35 | 4.65 | 1.45 | 1.98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35.31 | 37.42 | 47.55 | 68.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 28.87 | 13.30 | 6.45 | -21.18 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 10,682.91 | 24,391.98 | 7,065.53 | 17,866.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 52.10 | 97.32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 186.70 | 185.84 | 372.64 | 278.89 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 10,752.09 | 24,414.38 | 7,127.67 | 17,974.93 |
金融銀行ニュース
単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -332.21 | 397.78 | 155.68 | 162.72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.51 | 1.57 | 1.25 | 1.26 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.51 | 1.57 | 1.24 | 1.25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.70 | 0.05 | 0.27 | 0.27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.50 | 1.56 | 1.41 | 1.40 |