DUPONT
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,10 | 0,00 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -11,41 | 0,76 | 1,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,40 | 2,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,93 | 2,77 | 7,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,01 | -29,56 | 159,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -9,89 | 26,10 | 51,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,22 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 26,21 | 52,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18.362,99 | 33.807,43 | 12.881,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,39 | 158,18 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 193,12 | 453,32 | 2.025,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 18.474,08 | 34.055,55 | 12.902,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,16 | 399,56 | 400,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,63 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,63 | 1,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 1,40 | 1,36 |