TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.085.250
|
341.737
|
1.100.229
|
789.550
|
794.911
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
863
|
1.514
|
873
|
613
|
446
|
1. Tiền
|
863
|
1.514
|
873
|
613
|
446
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.083.663
|
339.538
|
1.099.220
|
782.667
|
790.130
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.826
|
10.091
|
9.364
|
11.181
|
16.308
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.000
|
3.093
|
4.566
|
3.814
|
3.815
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
242.767
|
238.006
|
237.067
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
830.556
|
106.858
|
870.947
|
793.311
|
795.576
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.486
|
-18.509
|
-22.724
|
-25.639
|
-25.569
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
4.451
|
2.923
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
4.451
|
2.923
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
724
|
685
|
136
|
1.819
|
1.413
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
724
|
685
|
136
|
937
|
632
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
883
|
781
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
59.162
|
788.554
|
55.965
|
296.891
|
289.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
731.000
|
0
|
235.000
|
235.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
44.489
|
44.489
|
42.922
|
42.922
|
42.922
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
235.000
|
235.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23.464
|
770.686
|
39.686
|
39.686
|
39.686
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-67.953
|
-84.175
|
-82.609
|
-82.609
|
-82.609
|
II. Tài sản cố định
|
10.526
|
9.037
|
7.579
|
6.151
|
4.723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.526
|
9.037
|
7.579
|
6.151
|
4.723
|
- Nguyên giá
|
14.362
|
14.362
|
14.362
|
14.362
|
14.362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.836
|
-5.325
|
-6.783
|
-8.211
|
-9.639
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
265
|
265
|
265
|
265
|
265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265
|
-265
|
-265
|
-265
|
-265
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.220
|
28.220
|
28.222
|
28.306
|
28.306
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
28.220
|
28.220
|
28.222
|
28.306
|
28.306
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
983
|
983
|
983
|
8.374
|
2.088
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.847
|
4.847
|
4.847
|
12.347
|
4.847
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.864
|
-3.864
|
-3.864
|
-3.974
|
-2.759
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.433
|
19.314
|
19.182
|
19.060
|
18.939
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.433
|
19.314
|
19.182
|
19.060
|
18.939
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.144.411
|
1.130.291
|
1.156.194
|
1.086.441
|
1.083.968
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
662.001
|
678.666
|
704.546
|
634.735
|
632.196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
656.757
|
673.945
|
702.448
|
633.868
|
632.196
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.525
|
1.495
|
1.430
|
1.357
|
65
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.276
|
3.164
|
4.338
|
31.835
|
8.377
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86.672
|
52.280
|
69.151
|
26.523
|
23.717
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.200
|
3.463
|
3.638
|
1.434
|
1.590
|
6. Phải trả người lao động
|
545
|
537
|
908
|
64
|
173
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.255
|
15.002
|
15.300
|
6.091
|
8.249
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
682
|
0
|
0
|
112
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
542.285
|
597.323
|
607.684
|
566.565
|
589.912
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.244
|
4.721
|
2.097
|
866
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
660
|
1.380
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.584
|
3.341
|
2.097
|
866
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
482.411
|
451.625
|
451.649
|
451.706
|
451.773
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
482.411
|
451.625
|
451.649
|
451.706
|
451.773
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
396.000
|
396.000
|
396.000
|
396.000
|
396.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
931
|
931
|
931
|
931
|
931
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85.479
|
54.693
|
54.717
|
54.775
|
54.841
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
61.110
|
54.036
|
54.693
|
54.717
|
54.775
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.369
|
657
|
24
|
58
|
66
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.144.411
|
1.130.291
|
1.156.194
|
1.086.441
|
1.083.968
|