DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.10 | 15.34 | 5.79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23.71 | 52.23 | 36.41 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.07 | 0.13 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.52 | 2.27 | 2.11 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 102.27 | 201.55 | 115.79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.92 | 97.09 | -42.55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33.58 | 69.08 | 46.72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30.59 | 65.71 | 43.39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.14 | 99.39 | 97.91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.77 | 79.98 | 85.69 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 45.73 | 22.64 | 43.74 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 11.56 | 10.25 | 11.09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 51.02 | 10.54 | 27.11 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 376.60 | 235.29 | 388.35 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 177.37 | 302.59 | 330.53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.72 | 2.39 | 3.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.69 | 2.35 | 3.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.72 | 0.67 | 0.68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.52 | 1.27 | 1.11 |