DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,42 | 26,00 | 9,89 | 4,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,04 | 11,00 | 12,40 | 9,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,54 | 0,30 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,86 | 4,38 | 2,67 | 2,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.852,63 | 3.111,85 | 2.944,81 | 1.784,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 67,70 | 9,09 | -5,37 | -39,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,08 | 12,22 | 13,10 | 17,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,44 | 15,77 | 20,93 | 27,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,73 | 77,38 | 70,71 | 42,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,97 | 90,14 | 83,77 | 78,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 441,82 | 234,51 | 673,99 | 1.098,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,42 | 67,24 | 65,12 | 126,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 190,26 | 108,45 | 116,12 | 191,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 565,73 | 443,80 | 759,17 | 1.288,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 80,95 | 407,18 | 1.747,53 | 1.941,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,12 | 1,40 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,97 | 1,29 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,34 | 0,38 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,92 | 3,42 | 1,69 | 1,38 |