DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.89 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 68.15 | 61.85 | 47.85 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.06 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.04 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 102.77 | 81.84 | 65.87 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0.46 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 2.60 | 0.39 | 1.02 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.52 | 1.26 | 0.29 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.07 | 0.13 | 0.02 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -108,238.50 | -96,069.38 | -97,689.08 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.04 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |