DUPONT
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15.26 | 24.53 | 30.49 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.04 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47.94 | 54.11 | 60.76 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -23.49 | -22.14 | -19.81 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 18.28 | 22.58 | 19.73 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.26 | 0.85 | 1.71 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.37 | 0.53 | 1.79 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.02 | 0.01 | 0.08 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.57 | -0.61 | -0.70 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -42.36 | -39.33 | -40.15 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |