DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | 0,71 | 2,04 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,88 | 0,81 | 2,46 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,77 | 0,70 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,14 | 1,18 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 666,49 | 636,01 | 586,68 | 423,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,30 | -4,57 | -7,76 | -27,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,28 | 20,29 | 22,99 | 29,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,49 | 1,25 | 3,72 | 2,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,58 | 96,77 | 97,17 | 95,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 44,20 | 67,40 | 67,96 | 23,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,93 | 127,47 | 157,78 | 240,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,38 | 87,94 | 81,08 | 125,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,69 | 41,95 | 104,41 | 157,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 336,70 | 325,98 | 371,81 | 522,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 415,07 | 399,20 | 411,06 | 399,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,08 | 3,36 | 3,20 | 2,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,15 | 2,61 | 2,64 | 2,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,33 | 0,37 | 0,41 |