I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,432
|
7,193
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,864
|
10,126
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,008
|
3,536
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,631
|
-8,597
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,487
|
15,187
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,296
|
17,319
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-102,469
|
32,011
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40,333
|
-24,751
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
185,015
|
-298,557
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
735
|
-2,296
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,688
|
-16,369
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,000
|
-9,957
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
302
|
-11,170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
119,523
|
-313,769
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
473
|
5,459
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-81,314
|
-2,320,223
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,060
|
20,060
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
37,415
|
21,403
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,100
|
8,857
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,267
|
-2,264,445
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
59,827
|
3,188,816
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-121,782
|
-522,854
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,955
|
2,665,962
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,301
|
87,749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
123,462
|
123,462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
161,764
|
211,211
|