Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137,243
|
144,059
|
144,059
|
66,734
|
50,543
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
137,243
|
144,059
|
144,059
|
66,734
|
50,543
|
Giá vốn hàng bán
|
124,788
|
134,025
|
134,025
|
59,448
|
45,107
|
Lợi nhuận gộp
|
12,454
|
10,034
|
10,034
|
7,286
|
5,436
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
573
|
271
|
271
|
220
|
113
|
Chi phí tài chính
|
3,669
|
1,618
|
1,618
|
527
|
80
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,669
|
1,617
|
1,617
|
527
|
80
|
Chi phí bán hàng
|
315
|
433
|
433
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,927
|
7,930
|
7,930
|
6,566
|
5,087
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,115
|
324
|
324
|
413
|
381
|
Thu nhập khác
|
607
|
673
|
673
|
97
|
96
|
Chi phí khác
|
944
|
663
|
663
|
210
|
144
|
Lợi nhuận khác
|
-336
|
10
|
10
|
-114
|
-47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
779
|
334
|
334
|
299
|
334
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
214
|
84
|
84
|
111
|
92
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
214
|
84
|
84
|
111
|
92
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
565
|
250
|
250
|
188
|
242
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
565
|
250
|
250
|
188
|
242
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|