Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
211,678
|
186,682
|
192,550
|
267,843
|
194,966
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
360
|
65
|
65
|
271
|
714
|
Doanh thu thuần
|
211,318
|
186,617
|
192,485
|
267,571
|
194,251
|
Giá vốn hàng bán
|
163,771
|
150,892
|
156,832
|
224,450
|
159,419
|
Lợi nhuận gộp
|
47,547
|
35,725
|
35,653
|
43,122
|
34,833
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
7
|
6
|
442
|
770
|
Chi phí tài chính
|
8,554
|
7,971
|
7,637
|
9,124
|
13,126
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,514
|
7,905
|
7,420
|
8,489
|
12,604
|
Chi phí bán hàng
|
22,681
|
13,361
|
12,106
|
13,516
|
18,628
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,269
|
12,540
|
12,277
|
13,117
|
3,490
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,048
|
1,861
|
3,639
|
7,806
|
359
|
Thu nhập khác
|
0
|
274
|
284
|
1
|
792
|
Chi phí khác
|
70
|
37
|
88
|
107
|
458
|
Lợi nhuận khác
|
-70
|
237
|
196
|
-106
|
334
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,978
|
2,098
|
3,835
|
7,700
|
693
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
674
|
464
|
625
|
1,632
|
574
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
674
|
464
|
625
|
1,632
|
574
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,304
|
1,634
|
3,210
|
6,069
|
120
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,304
|
1,634
|
3,210
|
6,069
|
120
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|