Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124,080
|
130,285
|
344,893
|
126,908
|
81,951
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
124,080
|
130,285
|
344,893
|
126,908
|
81,951
|
Giá vốn hàng bán
|
111,212
|
115,728
|
313,168
|
117,385
|
75,863
|
Lợi nhuận gộp
|
12,868
|
14,557
|
31,725
|
9,523
|
6,088
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
266
|
965
|
1,656
|
-17
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,425
|
1,883
|
1,696
|
381
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,363
|
1,746
|
1,389
|
381
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,171
|
3,299
|
4,547
|
2,930
|
1,721
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,360
|
3,957
|
8,069
|
2,737
|
3,266
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,178
|
6,383
|
19,069
|
3,459
|
1,102
|
Thu nhập khác
|
4
|
2,871
|
317
|
2
|
1,475
|
Chi phí khác
|
291
|
16
|
309
|
15
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
-288
|
2,855
|
8
|
-13
|
1,470
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,890
|
9,238
|
19,077
|
3,446
|
2,572
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,137
|
929
|
4,050
|
777
|
221
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,137
|
929
|
4,050
|
777
|
221
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,753
|
8,309
|
15,027
|
2,669
|
2,351
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
1,536
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,753
|
8,309
|
13,491
|
2,669
|
2,351
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|