Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79,631
|
169,610
|
179,014
|
189,598
|
228,000
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
75
|
84
|
91
|
63
|
58
|
Doanh thu thuần
|
79,556
|
169,525
|
178,923
|
189,535
|
227,942
|
Giá vốn hàng bán
|
53,972
|
111,456
|
115,616
|
111,490
|
109,695
|
Lợi nhuận gộp
|
25,584
|
58,070
|
63,308
|
78,045
|
118,247
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,877
|
720
|
3,180
|
1,390
|
273
|
Chi phí tài chính
|
7,572
|
101
|
3,527
|
36,274
|
38,732
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61
|
101
|
3,527
|
10,989
|
26,147
|
Chi phí bán hàng
|
17,782
|
38,250
|
41,984
|
41,660
|
43,151
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,577
|
19,169
|
20,903
|
26,188
|
23,814
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,469
|
1,270
|
73
|
-24,687
|
12,822
|
Thu nhập khác
|
941
|
830
|
820
|
612
|
474
|
Chi phí khác
|
71
|
460
|
217
|
742
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
871
|
370
|
604
|
-130
|
471
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,598
|
1,640
|
677
|
-24,817
|
13,292
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,598
|
1,640
|
677
|
-24,817
|
13,292
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,598
|
1,640
|
677
|
-24,817
|
13,292
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|