TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
54,543
|
26,474
|
31,822
|
25,405
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,613
|
920
|
647
|
1,215
|
1. Tiền
|
3,542
|
920
|
647
|
1,215
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,070
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,809
|
17,656
|
28,361
|
19,992
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,521
|
5,780
|
25,542
|
14,267
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,703
|
1,600
|
229
|
2,389
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,781
|
10,277
|
2,590
|
3,336
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-197
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,056
|
7,892
|
2,792
|
3,981
|
1. Hàng tồn kho
|
14,056
|
7,892
|
2,792
|
3,981
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66
|
6
|
23
|
217
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59
|
0
|
0
|
191
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
6
|
23
|
3
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,923
|
2,690
|
2,466
|
2,376
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,817
|
2,598
|
2,378
|
2,269
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,817
|
2,598
|
2,378
|
2,269
|
- Nguyên giá
|
5,287
|
5,287
|
5,287
|
5,287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,470
|
-2,689
|
-2,909
|
-3,019
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
106
|
92
|
88
|
107
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
106
|
92
|
88
|
107
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57,466
|
29,163
|
34,289
|
27,781
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,815
|
18,507
|
23,560
|
17,053
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46,815
|
18,507
|
23,560
|
17,053
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,995
|
5,320
|
8,602
|
7,215
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,424
|
8,335
|
9,946
|
4,133
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,906
|
4,148
|
2,250
|
4,551
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
119
|
147
|
28
|
102
|
6. Phải trả người lao động
|
206
|
202
|
1,946
|
185
|
7. Chi phí phải trả
|
15
|
21
|
48
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
104
|
268
|
654
|
734
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,651
|
10,656
|
10,728
|
10,728
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,651
|
10,656
|
10,728
|
10,728
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9,900
|
10,197
|
10,197
|
10,197
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
330
|
330
|
330
|
330
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
421
|
129
|
202
|
202
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
66
|
87
|
132
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57,466
|
29,163
|
34,289
|
27,781
|