I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,140
|
56,571
|
59,901
|
-123,319
|
41,544
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,025
|
36,140
|
46,977
|
206,088
|
38,828
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,163
|
30,596
|
28,817
|
28,909
|
30,380
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
201,000
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-500
|
-842
|
-1,723
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17
|
-103
|
8,267
|
-31,474
|
-32
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,879
|
6,147
|
10,735
|
9,376
|
8,480
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,165
|
92,711
|
106,878
|
82,770
|
80,372
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-80,984
|
-53,869
|
-17,343
|
-216,628
|
45,758
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,980
|
-26,648
|
21,348
|
10,604
|
-20,499
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,087
|
64,829
|
-43,973
|
234,990
|
-77,209
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,886
|
-6,421
|
-21,827
|
7,258
|
8,118
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,037
|
-12,920
|
-5,394
|
-8,456
|
-9,002
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,496
|
-6,094
|
0
|
-12,902
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-40,534
|
51,588
|
39,689
|
97,634
|
27,540
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,370
|
-3,773
|
-26,683
|
-19,482
|
-38,496
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
422
|
2,848
|
-422
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-6,000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
4,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
10
|
17
|
16
|
13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,353
|
-3,341
|
-27,817
|
-19,887
|
-34,483
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
376,566
|
368,964
|
335,188
|
232,414
|
329,149
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-367,203
|
-413,011
|
-327,189
|
-316,812
|
-320,343
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,363
|
-44,047
|
7,999
|
-84,398
|
8,806
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35,524
|
4,200
|
19,870
|
-6,651
|
1,863
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,715
|
6,191
|
10,390
|
30,255
|
23,652
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
-5
|
48
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,191
|
10,390
|
30,255
|
23,652
|
25,515
|