単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187,641 202,533 201,200 192,997 168,902
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 187,641 202,533 201,200 192,997 168,902
Giá vốn hàng bán 177,260 192,270 190,760 182,348 160,764
Lợi nhuận gộp 10,381 10,263 10,441 10,650 8,138
Doanh thu hoạt động tài chính 1,538 1,388 1,434 1,148 900
Chi phí tài chính 12 13 0 3 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 12 13 0 2
Chi phí bán hàng 1,075 1,076 1,424 1,248 1,123
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,930 4,927 7,607 4,846 2,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,902 5,636 2,844 5,700 5,696
Thu nhập khác 0 368 212
Chi phí khác 0 8 11 31 89
Lợi nhuận khác 0 360 201 -31 -89
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,902 5,996 3,045 5,668 5,607
Chi phí thuế TNDN hiện hành 630 539 -16 560 835
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 630 539 -16 560 835
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,272 5,457 3,060 5,108 4,772
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,272 5,457 3,060 5,108 4,772
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)