I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,137,297
|
1,102,687
|
1,239,513
|
1,273,007
|
1,210,007
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,052,946
|
-1,069,942
|
-1,037,658
|
-1,247,543
|
-1,185,140
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25,371
|
-33,841
|
-96,695
|
-16,604
|
-16,978
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,392
|
-33,511
|
-26,122
|
-13,472
|
-11,276
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,141
|
-12,230
|
-1,164
|
-1,279
|
-1,679
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
250,626
|
47,364
|
214,718
|
69,486
|
84,546
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-366,268
|
-78,840
|
-253,745
|
-96,714
|
-84,580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-72,195
|
-78,313
|
38,848
|
-33,117
|
-5,099
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,763
|
-16,736
|
-6,377
|
-4,036
|
-4,430
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
763
|
1,296
|
520
|
1,245
|
432
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,020
|
-196,500
|
-86,994
|
-2,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20
|
246,740
|
93,754
|
4,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-119,755
|
-42,215
|
-1,300
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300
|
22,793
|
120,542
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,151
|
9,394
|
2,012
|
2,232
|
734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-140,304
|
24,772
|
122,157
|
1,442
|
-3,264
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
199,253
|
-20,526
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300,329
|
199,038
|
331,053
|
583,213
|
514,971
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-173,531
|
-165,458
|
-468,847
|
-573,011
|
-491,677
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,205
|
-14,124
|
-244
|
-7,190
|
-1
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
319,846
|
-1,070
|
-138,038
|
3,012
|
23,293
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
107,347
|
-54,612
|
22,967
|
-28,664
|
14,930
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,766
|
130,113
|
75,501
|
98,469
|
69,805
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
130,113
|
75,501
|
98,469
|
69,805
|
84,752
|