I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13,758
|
17,331
|
20,798
|
21,952
|
922
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,054
|
-3,437
|
-9,284
|
-7,220
|
-302
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,904
|
-3,843
|
-3,727
|
-5,301
|
-196
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,151
|
-2,524
|
-987
|
-1,357
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,742
|
5,490
|
14,259
|
17,571
|
2,507
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,306
|
-7,434
|
-20,787
|
-27,520
|
-2,827
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85
|
5,583
|
272
|
-1,875
|
104
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
60
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
455
|
5
|
13
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
968
|
1,071
|
997
|
1,710
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
968
|
1,131
|
1,452
|
1,715
|
14
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,000
|
-1,200
|
2,631
|
3,021
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,479
|
5,917
|
-15,729
|
-2,572
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-11,650
|
11,650
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,479
|
-6,933
|
-1,448
|
449
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-426
|
-219
|
276
|
288
|
118
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,488
|
1,061
|
842
|
1,118
|
540
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,061
|
842
|
1,118
|
1,406
|
659
|